Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fixer


[se fixer]
tự động từ
ở hẳn
Il s'est enfin fixé à Hue
cuối cùng anh ta ở hẳn tại Huế
kiên trì giữ
Se fixer à une résolution
kiên trì giữ một quyết định
được cố định lại, được ổn định
L'orthographe s'est progressivement fixée
chính tả dần dần cố định lại
tự định (cho mình)
Se fixer une ligne de conduite
tự định một cách xử sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.